Nghĩa của từ notice trong tiếng Việt
notice trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
notice
US /ˈnoʊ.t̬ɪs/
UK /ˈnoʊ.t̬ɪs/

động từ
danh từ
thông tri, yết thị, thông cáo, sự chú ý, lời báo trước
The fact of observing or paying attention to something.
Ví dụ:
Their silence did not escape my notice.
Sự im lặng của họ không thoát khỏi sự chú ý của tôi.
Từ liên quan: