Nghĩa của từ notice trong tiếng Việt

notice trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

notice

US /ˈnoʊ.t̬ɪs/
UK /ˈnoʊ.t̬ɪs/
"notice" picture

động từ

nhận xét, chú ý, để ý, nhận thấy

Become aware of.

Ví dụ:

He noticed the youths behaving suspiciously.

Anh ấy nhận thấy những người trẻ đang cư xử một cách đáng ngờ.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

thông tri, yết thị, thông cáo, sự chú ý, lời báo trước

The fact of observing or paying attention to something.

Ví dụ:

Their silence did not escape my notice.

Sự im lặng của họ không thoát khỏi sự chú ý của tôi.

Từ liên quan: