Nghĩa của từ declare trong tiếng Việt

declare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

declare

US /dɪˈkler/
UK /dɪˈkler/
"declare" picture

động từ

tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, xướng lên

Say something in a solemn and emphatic manner.

Ví dụ:

The prime minister declared that the programme of austerity had paid off.

Thủ tướng tuyên bố rằng chương trình thắt lưng buộc bụng đã thành công.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: