Nghĩa của từ fitting trong tiếng Việt

fitting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fitting

US /ˈfɪt̬.ɪŋ/
UK /ˈfɪt̬.ɪŋ/

tính từ

thích đáng, vừa, vừa vặn

1. suitable or appropriate under the circumstances; right or proper.
2. fitted around or to something or someone in a specified way.
Ví dụ:
loose-fitting trousers

danh từ

cách sắp đặt, cách thu xếp, làm cho đúng, làm cho vừa

1. a small part on or attached to a piece of furniture or equipment.
2. the action of fitting something.
Ví dụ:
the fitting of new engines by the shipyard