Nghĩa của từ timely trong tiếng Việt
timely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
timely
US /ˈtaɪm.li/
UK /ˈtaɪm.li/

tính từ
kịp thời, đúng lúc
Happening at the best possible moment.
Ví dụ:
The change in the exchange rate provided a timely boost to the company's falling profits.
Sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái đã cung cấp động lực kịp thời cho lợi nhuận đang giảm của công ty.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: