Nghĩa của từ proper trong tiếng Việt

proper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

proper

US /ˈprɑː.pɚ/
UK /ˈprɑː.pɚ/
"proper" picture

tính từ

đúng đắn, phù hợp, chính xác, thích hợp, tử tế, đúng mực, đầy đủ, hoàn chỉnh

Right, appropriate or correct; according to the rules.

Ví dụ:

We should have had a proper discussion before voting.

Chúng ta nên có một cuộc thảo luận đúng đắn trước khi bỏ phiếu.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

trạng từ

thực sự, (cách nói chuyện) khó chịu

Used for emphasizing what you are saying.

Ví dụ:

I was proper annoyed with him.

Tôi thực sự khó chịu với anh ta.

Từ liên quan: