Nghĩa của từ meet trong tiếng Việt
meet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
meet
US /miːt/
UK /miːt/

động từ
gặp, gặp gỡ, đi đón, đáp ứng, làm quen, tụ họp
Come into the presence or company of (someone) by chance or arrangement.
Ví dụ:
A week later I met him in the street.
Một tuần sau tôi gặp anh ấy trên phố.
danh từ
cuộc thi đấu
An organized event at which a number of races or other sporting contests are held.
Ví dụ:
a swim meet
một cuộc thi bơi
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: