Nghĩa của từ component trong tiếng Việt

component trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

component

US /kəmˈpoʊ.nənt/
UK /kəmˈpoʊ.nənt/
"component" picture

danh từ

thành phần, phần hợp thành

A part or element of a larger whole, especially a part of a machine or vehicle.

Ví dụ:

Stereo components.

Các thành phần âm thanh nổi.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

hợp thành, cấu thành

Constituting part of a larger whole; constituent.

Ví dụ:

The light passed through a prism breaks up into its component colors.

Ánh sáng đi qua lăng kính sẽ chia thành các màu cấu thành của nó.