Nghĩa của từ component trong tiếng Việt
component trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
component
US /kəmˈpoʊ.nənt/
UK /kəmˈpoʊ.nənt/

danh từ
tính từ
hợp thành, cấu thành
Constituting part of a larger whole; constituent.
Ví dụ:
The light passed through a prism breaks up into its component colors.
Ánh sáng đi qua lăng kính sẽ chia thành các màu cấu thành của nó.