Nghĩa của từ "fitted carpet" trong tiếng Việt
"fitted carpet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fitted carpet
US /fɪt.ɪd ˈkɑː.pɪt/

danh từ
thảm lót sàn (vừa khít phòng)
A carpet that is cut to cover the whole floor in a room.
Ví dụ:
We have an affordable range of fitted carpets to suit your flooring needs.
Chúng tôi có một loạt các loại thảm lót sàn được trang bị với giá cả phải chăng phù hợp với nhu cầu lát sàn của bạn.
Từ liên quan: