Nghĩa của từ part trong tiếng Việt
part trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
part
US /pɑːrt/
UK /pɑːrt/

danh từ
phần, bộ phận, nhiệm vụ, vai trò, vai, ngôi (tóc), phía, bè
động từ
xa lìa, tách biệt, tách ra, rẽ ngôi, chia ngôi (tóc), hé mở
To separate or cause something or someone to separate.
Ví dụ:
The curtains parted, revealing a darkened stage.
Rèm cửa hé mở, để lộ ra một sân khấu tối om.
trạng từ
một phần
To some extent; partly (often used to contrast different parts of something).
Ví dụ:
The city is now part slum, part consumer paradise.
Thành phố bây giờ là một phần của khu ổ chuột, một phần là thiên đường của người tiêu dùng.
Từ trái nghĩa: