Nghĩa của từ part trong tiếng Việt

part trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

part

US /pɑːrt/
UK /pɑːrt/
"part" picture

danh từ

phần, bộ phận, nhiệm vụ, vai trò, vai, ngôi (tóc), phía, bè

A piece or segment of something such as an object, activity, or period of time, which combined with other pieces makes up the whole.

Ví dụ:

Divide the circle into three equal parts.

Chia hình tròn thành ba phần bằng nhau.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

xa lìa, tách biệt, tách ra, rẽ ngôi, chia ngôi (tóc), hé mở

To separate or cause something or someone to separate.

Ví dụ:

The curtains parted, revealing a darkened stage.

Rèm cửa hé mở, để lộ ra một sân khấu tối om.

trạng từ

một phần

To some extent; partly (often used to contrast different parts of something).

Ví dụ:

The city is now part slum, part consumer paradise.

Thành phố bây giờ là một phần của khu ổ chuột, một phần là thiên đường của người tiêu dùng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: