Nghĩa của từ attachment trong tiếng Việt

attachment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

attachment

US /əˈtætʃ.mənt/
UK /əˈtætʃ.mənt/
"attachment" picture

danh từ

tập tin đính kèm, sự tham gia, sự gắn bó, sự tịch thu

A computer file that is sent together with an email message.

Ví dụ:

I'll email my report to you as an attachment.

Tôi sẽ gửi báo cáo của tôi qua email cho bạn dưới dạng tập tin đính kèm.

Từ liên quan: