Nghĩa của từ docket trong tiếng Việt
docket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
docket
US /ˈdɑː.kɪt/
UK /ˈdɑː.kɪt/
danh từ
chữ viết sau lưng bức thư, giấy của sở thương chánh, sổ ghi án, sổ ghi những vụ kiện, nhản hiệu
1. a calendar or list of cases for trial or people having cases pending.
2. a document or label listing the contents of a package or delivery.
động từ
ghi vào sổ, sắp đặt thư từ, sắp văn kiện theo thứ tự