Nghĩa của từ certificate trong tiếng Việt

certificate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

certificate

US /sɚˈtɪf.ə.kət/
UK /sɚˈtɪf.ə.kət/
"certificate" picture

danh từ

chứng chỉ, văn bằng, giấy chứng nhận

The qualification that you receive when you are successful in an exam.

Ví dụ:

She has a certificate in Drama Education.

Cô ấy có chứng chỉ về giáo dục nghệ thuật.

Từ đồng nghĩa:

động từ

cấp văn bằng, cấp chứng chỉ, cấp giấy chứng nhận

Provide with or attest in an official document.

Ví dụ:

The amounts earned have to be certificated by employers.

Số tiền kiếm được phải được cấp giấy chứng nhận bởi người sử dụng lao động.

Từ liên quan: