Nghĩa của từ documentation trong tiếng Việt
documentation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
documentation
US /ˌdɑː.kjə.menˈteɪ.ʃən/
UK /ˌdɑː.kjə.menˈteɪ.ʃən/

danh từ
giấy tờ, tài liệu, tài liệu hướng dẫn
The documents that are required for something, or that give evidence or proof of something.
Ví dụ:
I couldn't enter the country because I didn't have all the necessary documentation.
Tôi không thể nhập cảnh vào quốc gia đó vì tôi không có đủ các giấy tờ cần thiết.
Từ liên quan: