Nghĩa của từ paperwork trong tiếng Việt

paperwork trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paperwork

US /ˈpeɪ.pɚ.wɝːk/
UK /ˈpeɪ.pɚ.wɝːk/
"paperwork" picture

danh từ

công việc giấy tờ, giấy tờ

All the documents that you need for something, such as a court case or buying a house.

Ví dụ:

How quickly can you prepare the paperwork?

Bạn có thể chuẩn bị giấy tờ nhanh như thế nào?