Nghĩa của từ ticket trong tiếng Việt
ticket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ticket
US /ˈtɪk.ɪt/
UK /ˈtɪk.ɪt/

danh từ
vé, vé số, nhãn giá, giấy phạt, phiếu phạt, danh sách ứng cử viên, phiếu yêu cầu
A piece of paper or small card that gives the holder a certain right, especially to enter a place, travel by public transport, or participate in an event.
Ví dụ:
Admission is by ticket only.
Vào cửa chỉ bằng vé.
động từ
phạt, bán vé
Issue (someone) with an official notice of a traffic offense.
Ví dụ:
Park illegally and you are likely to be ticketed.
Đậu xe bất hợp pháp và bạn có khả năng bị phạt.