Nghĩa của từ chit trong tiếng Việt
chit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chit
US /tʃɪt/
UK /tʃɪt/
danh từ
đâm chòi, đọt cây, đứa bé, đứa trẻ, mầm cây, mầm non, mộng cây, người đàn bà trẻ, thiếu nữ, trẻ con
a short official note, memorandum, or voucher, typically recording a sum owed.
Ví dụ:
write out a chit for whatever you take from the drinks cupboard