Nghĩa của từ zest trong tiếng Việt.
zest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
zest
US /zest/
UK /zest/

Danh từ
1.
niềm say mê, sự nhiệt huyết, sự hăng hái
great enthusiasm and energy
Ví dụ:
•
She approached life with a remarkable zest.
Cô ấy tiếp cận cuộc sống với một niềm say mê đáng kinh ngạc.
•
His performance lacked zest and energy.
Màn trình diễn của anh ấy thiếu sự nhiệt huyết và năng lượng.
Từ đồng nghĩa:
2.
vỏ, lớp vỏ ngoài
the outer colored part of the peel of a citrus fruit, used as flavoring
Ví dụ:
•
Add a teaspoon of lemon zest to the cake batter.
Thêm một thìa cà phê vỏ chanh vào hỗn hợp làm bánh.
•
Orange zest can enhance the flavor of many dishes.
Vỏ cam có thể tăng cường hương vị của nhiều món ăn.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
nạo vỏ, gọt vỏ
scrape off the outer colored part of the peel of (a citrus fruit) for flavoring
Ví dụ:
•
She carefully zested the lime for the cocktail.
Cô ấy cẩn thận nạo vỏ chanh để làm cocktail.
•
Remember to wash the orange before you zest it.
Hãy nhớ rửa cam trước khi bạn nạo vỏ.
Học từ này tại Lingoland