enthusiasm
US /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/
UK /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/

1.
sự nhiệt tình, sự hăng hái
intense and eager enjoyment, interest, or approval
:
•
She showed great enthusiasm for her new project.
Cô ấy thể hiện sự nhiệt tình lớn đối với dự án mới của mình.
•
His enthusiasm for learning is truly inspiring.
Sự nhiệt tình học hỏi của anh ấy thực sự truyền cảm hứng.