Nghĩa của từ rind trong tiếng Việt.

rind trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rind

US /raɪnd/
UK /raɪnd/
"rind" picture

Danh từ

1.

vỏ, lớp vỏ

the tough outer layer of certain fruits, especially citrus fruits, and cheeses

Ví dụ:
Peel the rind off the orange before eating.
Bóc vỏ cam trước khi ăn.
The cheese had a thick, edible rind.
Phô mai có một lớp vỏ dày, ăn được.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

gọt vỏ, bóc vỏ

to remove the rind from (a fruit or cheese)

Ví dụ:
He carefully rinded the lemon for the zest.
Anh ấy cẩn thận gọt vỏ chanh để lấy vỏ.
The chef demonstrated how to properly rind a Parmesan wheel.
Đầu bếp đã trình bày cách gọt vỏ bánh phô mai Parmesan đúng cách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland