Nghĩa của từ "salvage yard" trong tiếng Việt.
"salvage yard" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
salvage yard
US /ˈsælvɪdʒ ˌjɑːrd/
UK /ˈsælvɪdʒ ˌjɑːrd/

Danh từ
1.
bãi phế liệu, bãi rác, bãi tháo dỡ
a place where old or damaged vehicles, machinery, or other items are collected, dismantled, and useful parts are saved for reuse or recycling
Ví dụ:
•
We found a rare part for our vintage car at the salvage yard.
Chúng tôi tìm thấy một bộ phận hiếm cho chiếc xe cổ của mình tại bãi phế liệu.
•
The old washing machine was taken to the salvage yard.
Chiếc máy giặt cũ đã được đưa đến bãi phế liệu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland