Nghĩa của từ patio trong tiếng Việt.

patio trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

patio

US /ˈpæt̬.i.oʊ/
UK /ˈpæt̬.i.oʊ/
"patio" picture

Danh từ

1.

sân hiên, sân trong

a paved outdoor area adjoining a house, used for dining and recreation.

Ví dụ:
We had a barbecue on the patio.
Chúng tôi đã nướng BBQ trên sân hiên.
The house has a beautiful garden with a spacious patio.
Ngôi nhà có một khu vườn đẹp với một sân hiên rộng rãi.
Học từ này tại Lingoland