Nghĩa của từ lawn trong tiếng Việt.

lawn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lawn

US /lɑːn/
UK /lɑːn/
"lawn" picture

Danh từ

1.

bãi cỏ, thảm cỏ

an area of short mown grass in a garden or park

Ví dụ:
The children were playing on the lawn.
Những đứa trẻ đang chơi trên bãi cỏ.
He spent the afternoon mowing the lawn.
Anh ấy đã dành cả buổi chiều để cắt cỏ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: