lawn
US /lɑːn/
UK /lɑːn/

1.
bãi cỏ, thảm cỏ
an area of short mown grass in a garden or park
:
•
The children were playing on the lawn.
Những đứa trẻ đang chơi trên bãi cỏ.
•
He spent the afternoon mowing the lawn.
Anh ấy đã dành cả buổi chiều để cắt cỏ.