Nghĩa của từ rickety trong tiếng Việt.

rickety trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rickety

US /ˈrɪk.ə.t̬i/
UK /ˈrɪk.ə.t̬i/

Tính từ

1.

ọp ẹp

in bad condition and therefore weak and likely to break:

Ví dụ:
Careful! That chair's a bit rickety.
Học từ này tại Lingoland