Nghĩa của từ without trong tiếng Việt.
without trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
without
US /wɪˈðaʊt/
UK /wɪˈðaʊt/

Giới từ
Trạng từ
1.
bên ngoài, ngoài
outside
Ví dụ:
•
He stood without, waiting for permission to enter.
Anh ấy đứng bên ngoài, chờ đợi sự cho phép để vào.
•
The old house was empty without.
Ngôi nhà cũ trống rỗng bên ngoài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: