without

US /wɪˈðaʊt/
UK /wɪˈðaʊt/
"without" picture
1.

không có, thiếu

not having or doing something; lacking

:
She left without saying goodbye.
Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.
I can't live without coffee.
Tôi không thể sống thiếu cà phê.
1.

bên ngoài, ngoài

outside

:
He stood without, waiting for permission to enter.
Anh ấy đứng bên ngoài, chờ đợi sự cho phép để vào.
The old house was empty without.
Ngôi nhà cũ trống rỗng bên ngoài.