Nghĩa của từ without trong tiếng Việt.

without trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

without

US /wɪˈðaʊt/
UK /wɪˈðaʊt/
"without" picture

Giới từ

1.

không có, thiếu

not having or doing something; lacking

Ví dụ:
She left without saying goodbye.
Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.
I can't live without coffee.
Tôi không thể sống thiếu cà phê.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:

Trạng từ

1.

bên ngoài, ngoài

outside

Ví dụ:
He stood without, waiting for permission to enter.
Anh ấy đứng bên ngoài, chờ đợi sự cho phép để vào.
The old house was empty without.
Ngôi nhà cũ trống rỗng bên ngoài.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: