within
US /wɪˈðɪn/
UK /wɪˈðɪn/

1.
1.
bên trong, nội bộ
inside; internally
:
•
The noise came from within.
Tiếng ồn phát ra từ bên trong.
•
He felt a strange sensation within.
Anh ấy cảm thấy một cảm giác lạ bên trong.
bên trong, nội bộ
inside; internally