Nghĩa của từ within trong tiếng Việt.
within trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
within
US /wɪˈðɪn/
UK /wɪˈðɪn/

Giới từ
1.
Trạng từ
1.
bên trong, nội bộ
inside; internally
Ví dụ:
•
The noise came from within.
Tiếng ồn phát ra từ bên trong.
•
He felt a strange sensation within.
Anh ấy cảm thấy một cảm giác lạ bên trong.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland