Nghĩa của từ lacking trong tiếng Việt.
lacking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lacking
US /ˈlæk.ɪŋ/
UK /ˈlæk.ɪŋ/
Tính từ
1.
nghèo túng
not available or in short supply.
Ví dụ:
•
adequate resources and funds are both sadly lacking at present
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: