Nghĩa của từ "reckon without" trong tiếng Việt.

"reckon without" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reckon without

US /ˈrɛkən wɪˈðaʊt/
UK /ˈrɛkən wɪˈðaʊt/
"reckon without" picture

Cụm động từ

1.

không tính đến, không lường trước

to fail to consider something important when making plans or calculations

Ví dụ:
They reckoned without the possibility of a sudden storm.
Họ đã không tính đến khả năng có một cơn bão bất ngờ.
You reckon without the determination of the local community.
Bạn đã không tính đến sự quyết tâm của cộng đồng địa phương.
Học từ này tại Lingoland