Nghĩa của từ wiry trong tiếng Việt.
wiry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wiry
US /ˈwaɪr.i/
UK /ˈwaɪr.i/

Tính từ
1.
2.
cơ bắp, gầy nhưng khỏe mạnh
(of a person or animal) thin but strong and muscular
Ví dụ:
•
The boxer had a lean, wiry physique.
Võ sĩ quyền Anh có vóc dáng gầy gò, cơ bắp.
•
Despite his age, the old man was surprisingly wiry.
Mặc dù đã lớn tuổi, ông lão vẫn khỏe mạnh một cách đáng ngạc nhiên.
Học từ này tại Lingoland