Nghĩa của từ "win through" trong tiếng Việt.

"win through" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

win through

US /wɪn θruː/
UK /wɪn θruː/
"win through" picture

Cụm động từ

1.

thành công, vượt qua

to succeed in spite of difficulties

Ví dụ:
Despite many setbacks, they managed to win through and complete the project.
Mặc dù gặp nhiều trở ngại, họ vẫn xoay sở để thành công và hoàn thành dự án.
Her determination helped her to win through all the challenges.
Sự quyết tâm của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua mọi thử thách.
Học từ này tại Lingoland