Nghĩa của từ "win back" trong tiếng Việt.

"win back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

win back

US /wɪn bæk/
UK /wɪn bæk/
"win back" picture

Cụm động từ

1.

giành lại, lấy lại

to get back something that was lost, especially support, trust, or a position

Ví dụ:
The team is determined to win back the championship title.
Đội quyết tâm giành lại chức vô địch.
It will be difficult to win back the trust of the public after the scandal.
Sẽ rất khó để giành lại lòng tin của công chúng sau vụ bê bối.
Học từ này tại Lingoland