Nghĩa của từ "win out" trong tiếng Việt.

"win out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

win out

US /wɪn aʊt/
UK /wɪn aʊt/
"win out" picture

Cụm động từ

1.

chiến thắng, thành công

to succeed after a struggle or competition

Ví dụ:
Despite the challenges, hard work will always win out in the end.
Bất chấp những thách thức, sự chăm chỉ cuối cùng sẽ luôn chiến thắng.
The best team will win out in the championship.
Đội mạnh nhất sẽ giành chiến thắng trong giải vô địch.
Học từ này tại Lingoland