Nghĩa của từ snatch trong tiếng Việt.
snatch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
snatch
US /snætʃ/
UK /snætʃ/

Động từ
Danh từ
1.
sự giật lấy, đoạn, mẩu
a quick or sudden grab or seizure of something
Ví dụ:
•
He made a quick snatch for the ball.
Anh ấy đã chộp lấy quả bóng một cách nhanh chóng.
•
They heard a sudden snatch of music from the open window.
Họ nghe thấy một đoạn nhạc bất chợt từ cửa sổ mở.
Học từ này tại Lingoland