Nghĩa của từ beater trong tiếng Việt.
beater trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beater
US /ˈbiː.t̬ɚ/
UK /ˈbiː.t̬ɚ/

Danh từ
1.
người đánh, máy đánh trứng, xe nát
a person or thing that beats
Ví dụ:
•
He's a strong beater in the boxing ring.
Anh ấy là một người đánh mạnh mẽ trên võ đài quyền anh.
•
The old car was a real beater, but it got him to work every day.
Chiếc xe cũ đó là một chiếc xe nát thực sự, nhưng nó vẫn đưa anh ấy đi làm mỗi ngày.
Học từ này tại Lingoland