beater
US /ˈbiː.t̬ɚ/
UK /ˈbiː.t̬ɚ/

1.
người đánh, máy đánh trứng, xe nát
a person or thing that beats
:
•
He's a strong beater in the boxing ring.
Anh ấy là một người đánh mạnh mẽ trên võ đài quyền anh.
•
The old car was a real beater, but it got him to work every day.
Chiếc xe cũ đó là một chiếc xe nát thực sự, nhưng nó vẫn đưa anh ấy đi làm mỗi ngày.