Nghĩa của từ beater trong tiếng Việt.

beater trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beater

US /ˈbiː.t̬ɚ/
UK /ˈbiː.t̬ɚ/
"beater" picture

Danh từ

1.

người đánh, máy đánh trứng, xe nát

a person or thing that beats

Ví dụ:
He's a strong beater in the boxing ring.
Anh ấy là một người đánh mạnh mẽ trên võ đài quyền anh.
The old car was a real beater, but it got him to work every day.
Chiếc xe cũ đó là một chiếc xe nát thực sự, nhưng nó vẫn đưa anh ấy đi làm mỗi ngày.
2.

máy đánh trứng, cây đập

a device for beating or mixing, especially food

Ví dụ:
She used an electric beater to whip the cream.
Cô ấy dùng máy đánh trứng điện để đánh kem.
The carpet beater was used to remove dust.
Cây đập thảm được dùng để loại bỏ bụi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland