Nghĩa của từ welcoming trong tiếng Việt.
welcoming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
welcoming
US /ˈwel.kəm.ɪŋ/
UK /ˈwel.kəm.ɪŋ/

Tính từ
1.
hiếu khách, thân thiện
friendly and hospitable to guests or strangers
Ví dụ:
•
The villagers were very welcoming to the new arrivals.
Dân làng rất hiếu khách với những người mới đến.
•
She gave me a warm and welcoming smile.
Cô ấy nở một nụ cười ấm áp và thân thiện với tôi.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: