Nghĩa của từ "wedding card" trong tiếng Việt.

"wedding card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wedding card

US /ˈwed.ɪŋ ˌkɑːrd/
UK /ˈwed.ɪŋ ˌkɑːrd/
"wedding card" picture

Danh từ

1.

thiệp cưới, thiệp chúc mừng đám cưới

a card sent to invite someone to a wedding or to congratulate a couple on their marriage

Ví dụ:
We received a beautiful wedding card from our friends.
Chúng tôi đã nhận được một thiệp cưới đẹp từ bạn bè.
She spent hours writing personal messages in each wedding card.
Cô ấy đã dành hàng giờ để viết những lời nhắn cá nhân vào mỗi thiệp cưới.
Học từ này tại Lingoland