Nghĩa của từ "water rat" trong tiếng Việt.
"water rat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
water rat
US /ˈwɑːtər ræt/
UK /ˈwɑːtər ræt/

Danh từ
1.
chuột nước, chuột đồng nước
a large vole (Arvicola amphibius) that lives in or near water and has a short tail and small ears, native to Europe and Asia
Ví dụ:
•
The water rat quickly dived into the river.
Chuột nước nhanh chóng lặn xuống sông.
•
We spotted a water rat building its burrow by the stream.
Chúng tôi phát hiện một con chuột nước đang xây hang cạnh suối.
2.
người yêu nước, người thích bơi lội
a person who spends a lot of time in or on the water, especially swimming or boating
Ví dụ:
•
He's a real water rat, always out on his kayak.
Anh ấy là một người yêu nước thực sự, luôn chèo thuyền kayak.
•
The kids are such water rats; they spend all summer at the pool.
Những đứa trẻ là những người yêu nước thực sự; chúng dành cả mùa hè ở hồ bơi.
Học từ này tại Lingoland