Nghĩa của từ "rat on" trong tiếng Việt.

"rat on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rat on

US /ræt ɑːn/
UK /ræt ɑːn/
"rat on" picture

Cụm động từ

1.

tố cáo, mách lẻo

to inform on someone, especially to an authority

Ví dụ:
He threatened to rat on his friends if they didn't help him.
Anh ta đe dọa sẽ tố cáo bạn bè nếu họ không giúp anh ta.
She decided not to rat on her brother, even though he broke the rules.
Cô ấy quyết định không tố cáo anh trai mình, mặc dù anh ấy đã vi phạm quy tắc.
Học từ này tại Lingoland