Nghĩa của từ "dassie rat" trong tiếng Việt.

"dassie rat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dassie rat

US /ˈdæsi ræt/
UK /ˈdæsi ræt/
"dassie rat" picture

Danh từ

1.

chuột dassie

a small, nocturnal rodent (Petromus typicus) native to rocky areas of southwestern Africa, known for its flattened body and long tail

Ví dụ:
The dassie rat is well-adapted to living in crevices and rocky outcrops.
Chuột dassie thích nghi tốt với việc sống trong các khe nứt và mỏm đá.
Identifying a dassie rat can be tricky due to its excellent camouflage.
Việc xác định chuột dassie có thể khó khăn do khả năng ngụy trang tuyệt vời của nó.
Học từ này tại Lingoland