Nghĩa của từ swimmer trong tiếng Việt.

swimmer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

swimmer

US /ˈswɪm.ɚ/
UK /ˈswɪm.ɚ/
"swimmer" picture

Danh từ

1.

người bơi, vận động viên bơi lội

a person who swims, especially for recreation or in competition

Ví dụ:
She is a strong swimmer and can cross the lake easily.
Cô ấy là một vận động viên bơi lội giỏi và có thể dễ dàng bơi qua hồ.
The young swimmers trained every day for the competition.
Các vận động viên bơi lội trẻ tuổi tập luyện mỗi ngày cho cuộc thi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland