Nghĩa của từ "war of words" trong tiếng Việt.

"war of words" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

war of words

US /wɔːr əv wɜːrdz/
UK /wɔːr əv wɜːrdz/
"war of words" picture

Danh từ

1.

khẩu chiến, cuộc chiến ngôn từ

a prolonged and bitter dispute conducted through verbal attacks or written statements

Ví dụ:
The politicians engaged in a heated war of words over the new policy.
Các chính trị gia đã tham gia vào một cuộc khẩu chiến nảy lửa về chính sách mới.
The debate quickly turned into a war of words between the two opposing sides.
Cuộc tranh luận nhanh chóng biến thành một cuộc khẩu chiến giữa hai phe đối lập.
Học từ này tại Lingoland