Nghĩa của từ "civil war" trong tiếng Việt.

"civil war" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

civil war

US /ˌsɪv.əl ˈwɔːr/
UK /ˌsɪv.əl ˈwɔːr/
"civil war" picture

Danh từ

1.

nội chiến

a war between citizens of the same country

Ví dụ:
The country was plunged into a devastating civil war.
Đất nước chìm trong một cuộc nội chiến tàn khốc.
The American Civil War lasted from 1861 to 1865.
Nội chiến Hoa Kỳ kéo dài từ năm 1861 đến năm 1865.
Học từ này tại Lingoland