Nghĩa của từ "wake-up call" trong tiếng Việt.
"wake-up call" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wake-up call
US /ˈweɪk.ʌp ˌkɑːl/
UK /ˈweɪk.ʌp ˌkɑːl/

Danh từ
1.
cuộc gọi báo thức, dịch vụ báo thức
a phone call made to wake someone up at a specific time, typically in a hotel
Ví dụ:
•
I requested a wake-up call for 6 AM.
Tôi đã yêu cầu một cuộc gọi báo thức lúc 6 giờ sáng.
•
Did you get your wake-up call this morning?
Sáng nay bạn có nhận được cuộc gọi báo thức không?
2.
hồi chuông cảnh tỉnh, lời cảnh báo, sự thức tỉnh
an event or situation that causes people to realize that they need to change their behavior or attitude
Ví dụ:
•
The recent economic crisis was a real wake-up call for many businesses.
Cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây là một hồi chuông cảnh tỉnh thực sự cho nhiều doanh nghiệp.
•
His doctor's warning about his health was a much-needed wake-up call.
Lời cảnh báo của bác sĩ về sức khỏe của anh ấy là một hồi chuông cảnh tỉnh rất cần thiết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland