Nghĩa của từ warning trong tiếng Việt.

warning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

warning

US /ˈwɔːr.nɪŋ/
UK /ˈwɔːr.nɪŋ/
"warning" picture

Danh từ

1.

cảnh báo, lời cảnh báo

a statement or event that indicates a possible or impending danger, problem, or other unpleasant situation

Ví dụ:
The dark clouds were a warning of the approaching storm.
Những đám mây đen là một lời cảnh báo về cơn bão sắp đến.
He ignored the doctor's warning about his diet.
Anh ấy đã bỏ qua lời cảnh báo của bác sĩ về chế độ ăn uống của mình.
2.

cảnh báo, thông báo

a formal notice or statement of something, especially a legal one

Ví dụ:
The company received a final warning from the regulatory body.
Công ty đã nhận được cảnh báo cuối cùng từ cơ quan quản lý.
He was given a verbal warning for his misconduct.
Anh ta đã nhận được một lời cảnh cáo bằng miệng vì hành vi sai trái của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: