Nghĩa của từ vociferous trong tiếng Việt.
vociferous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vociferous
US /vəˈsɪf.ɚ.əs/
UK /vəˈsɪf.ɚ.əs/

Tính từ
1.
lên tiếng mạnh mẽ, ồn ào, om sòm
expressing feelings or opinions in a loud and forceful way
Ví dụ:
•
The protestors were vociferous in their demands for justice.
Những người biểu tình đã lên tiếng mạnh mẽ trong yêu cầu công lý của họ.
•
He was a vociferous critic of the new policy.
Ông là một nhà phê bình gay gắt của chính sách mới.
Học từ này tại Lingoland