virgin

US /ˈvɝː.dʒɪn/
UK /ˈvɝː.dʒɪn/
"virgin" picture
1.

trinh nữ, trinh nam

a person who has never had sexual intercourse

:
She remained a virgin until her marriage.
Cô ấy vẫn là trinh nữ cho đến khi kết hôn.
He was still a virgin at 25.
Anh ấy vẫn còn là trinh nam ở tuổi 25.
1.

nguyên sơ, chưa khai thác

not yet used, exploited, or developed

:
The explorers discovered a virgin forest.
Các nhà thám hiểm đã khám phá ra một khu rừng nguyên sinh.
This is a virgin piece of land, never built on before.
Đây là một mảnh đất nguyên sơ, chưa từng được xây dựng trước đây.