virgin
US /ˈvɝː.dʒɪn/
UK /ˈvɝː.dʒɪn/

1.
nguyên sơ, chưa khai thác
not yet used, exploited, or developed
:
•
The explorers discovered a virgin forest.
Các nhà thám hiểm đã khám phá ra một khu rừng nguyên sinh.
•
This is a virgin piece of land, never built on before.
Đây là một mảnh đất nguyên sơ, chưa từng được xây dựng trước đây.