Nghĩa của từ virgin trong tiếng Việt.

virgin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

virgin

US /ˈvɝː.dʒɪn/
UK /ˈvɝː.dʒɪn/
"virgin" picture

Danh từ

1.

trinh nữ, trinh nam

a person who has never had sexual intercourse

Ví dụ:
She remained a virgin until her marriage.
Cô ấy vẫn là trinh nữ cho đến khi kết hôn.
He was still a virgin at 25.
Anh ấy vẫn còn là trinh nam ở tuổi 25.
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

nguyên sơ, chưa khai thác

not yet used, exploited, or developed

Ví dụ:
The explorers discovered a virgin forest.
Các nhà thám hiểm đã khám phá ra một khu rừng nguyên sinh.
This is a virgin piece of land, never built on before.
Đây là một mảnh đất nguyên sơ, chưa từng được xây dựng trước đây.
Học từ này tại Lingoland