Nghĩa của từ pristine trong tiếng Việt.

pristine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pristine

US /prɪˈstiːn/
UK /prɪˈstiːn/

Tính từ

1.

đầu tiên, thời xưa, trước

in its original condition; unspoiled.

Ví dụ:
pristine copies of an early magazine
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland