Nghĩa của từ unblemished trong tiếng Việt.

unblemished trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unblemished

US /ʌnˈblem.ɪʃt/
UK /ʌnˈblem.ɪʃt/

Tính từ

1.

không tỳ vết

An unblemished reputation, character, etc. has no faults and is not spoiled in any way:

Ví dụ:
For six years his championship record was unblemished.
Học từ này tại Lingoland