Nghĩa của từ vine trong tiếng Việt.
vine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vine
US /vaɪn/
UK /vaɪn/

Danh từ
1.
dây leo, cây thân leo
any plant with a long, thin stem that grows along the ground or climbs by winding itself around a support or by attaching itself with tendrils or suckers
Ví dụ:
•
The grape vine was heavy with fruit.
Dây nho trĩu quả.
•
Ivy is a common climbing vine.
Cây thường xuân là một loại dây leo phổ biến.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: