Nghĩa của từ venerable trong tiếng Việt.

venerable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

venerable

US /ˈven.ər.ə.bəl/
UK /ˈven.ər.ə.bəl/
"venerable" picture

Tính từ

1.

đáng kính, đáng tôn trọng

accorded a great deal of respect, especially because of age, wisdom, or character

Ví dụ:
The venerable professor shared his insights with the students.
Vị giáo sư đáng kính đã chia sẻ những hiểu biết của mình với sinh viên.
The ancient temple is a venerable landmark in the city.
Ngôi đền cổ là một địa danh đáng kính trong thành phố.
Học từ này tại Lingoland