Nghĩa của từ august trong tiếng Việt.

august trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

august

US /ˈɑː.ɡəst/
UK /ˈɑː.ɡəst/
"august" picture

Tính từ

1.

uy nghi, trang nghiêm, đáng kính

inspiring reverence or admiration; of supreme dignity or grandeur

Ví dụ:
The queen made an august appearance at the ceremony.
Nữ hoàng xuất hiện uy nghi tại buổi lễ.
The ancient temple had an august and timeless quality.
Ngôi đền cổ có một vẻ đẹp uy nghi và vượt thời gian.

Danh từ

1.

tháng Tám

the eighth month of the year, in the northern hemisphere usually considered to be the last month of summer

Ví dụ:
My birthday is in August.
Sinh nhật của tôi vào tháng Tám.
We are planning a trip for next August.
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi vào tháng Tám tới.
Học từ này tại Lingoland